--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tài trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tài trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tài trí
+ noun
ability and intellect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài trí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tài trí"
:
tài trí
tuổi trẻ
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
tài trí
:
ability and intellect
+
osseous
:
có xương
+
dyaus
:
vị chúa trời của Ấn Độ
+
iota
:
lượng rất bé, tí ti, mảy maythere is not an iota of truth in his story không có một mảy may sự thật nào trong câu chuyện của nó
+
thủy sư đô đốc
:
Admiral